Nhan đề: | Kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán tại Công ty TNHH sản xuất & thương mại Thanh Phúc Plastic. / Phạm Thị Thanh Thảo: sinh viên thực hiện; Nguyễn Văn Điệp: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 183 tr. : Bảng biểu, sơ đồ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000330 |
|
Nhan đề: | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần đầu tư và xây lắp Việt Phát / Nguyễn Thị Tân: sinh viên thực hiện; Đỗ Minh Ngọc: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 139 tr. : Bảng biểu, sơ đồ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000331 |
|
Nhan đề: | Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Simigo / Phùng Thị Thương: sinh viên thực hiện; Đỗ Minh Ngọc: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 162 tr. : Bảng biểu, sơ đồ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000324 |
|
Nhan đề: | Kế toán thuế tại Công ty TNHH thiết bị điện và đo lường Tân An / Nguyễn Thanh Ngân: sinh viên thực hiện; Phạm Thị Kim Ngân: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 161 tr. : Bảng biểu ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000325 |
|
Nhan đề: | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại chi nhánh Công ty TNHH MTV Viện thuốc lá tại Cao Bằng / Nông Chang Hạ: sinh viên thực hiện; Phạm Thị Kim Ngân: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 140 tr. : Bảng biểu, sơ đồ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000326 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu quản lý khai thác thiết bị xếp dỡ, cơ giới được đầu tư xây dựng tại các cảng biển container ở Việt Nam / Phạm Huy Tùng: tác giả; Nguyễn Lương Hải: hướng dẫn khoa học |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 200 tr. : Hình vẽ, bảng biểu ; 29 cm. + CD-ROM. |
Đăng ký cá biệt: | LA.0000279 |
|
Nhan đề: | Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH phụ kiện nội thất HPT / Mai Thị Hạnh: sinh viên thực hiện; Đỗ Minh Ngọc: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 90 tr. : Bảng biểu, hình vẽ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000327 |
|
Nhan đề: | Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại điện tử DKT / Vũ Thị Hồng Ngát: sinh viên thực hiện; Nguyễn Thị Huệ: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 178 tr. : Bảng biểu, sơ đồ ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000328 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu sức kháng va chạm tốc độ thấp của bê tông tính năng siêu cao / Nguyễn Long: tác giả; Hoàng Hà, Phạm Duy Anh: hướng dẫn khoa học |  |
Xuất bản: | H.: [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 145 tr.: Hình ảnh, bảng biểu; 29 cm. + CD-ROM. |
Đăng ký cá biệt: | LA.0000280 |
|
Nhan đề: | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần tập đoàn Vina Top / Kiều Thị Thu Hường: sinh viên thực hiện; Nguyễn Thị Huệ: giảng viên hướng dẫn. |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 190 tr. : Bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000329 |
|
Nhan đề: | Accounting for Payroll and payroll deductions at Golden Star Company Limited / Luu Minh Ngoc: student; Tran Thi Thom: supervisor. |  |
Xuất bản: | H. : [University of transport and comunications], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 155 pp. : Tables ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000332 |
|
Nhan đề: | Accounting for sales and determining business results in Emin Viet Nam join stock company / Nguyen Thuy Linh: student; Do Minh Ngoc: supervisor. |  |
Xuất bản: | H. : [University of transport and comunications], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 168 pp. : Tables, Diagrams ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000333 |
|
Nhan đề: | Accounting for sales and determining business results at cento Phu Quoc investment joint stock company / Vu Giang Thanh: student; Pham Thi Lan Anh: supervisor. |  |
Xuất bản: | H. : [University of transport and comunications], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 182 pp. : Tables, Diagrams ; 27 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DA.0000334 |
|
Nhan đề: | Chuyển đổi tự trị: Tạo ra một tương lai nhân bản hơn trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo = Autonomous transformation: Creating a more human future in the era of artificial intelligence / Brian Evergreen: tác giả; Công ty Cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc: dịch và hiệu đính |  |
Xuất bản: | H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. |
Đặc trưng số lượng: | 266 tr. : Sơ đồ, bảng biểu ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DV.0030550, DV.0030551 |
|
Nhan đề: | Kết nối thông minh: AI, IoT và 5G = Intelligent connectivity: AI, IoT, and 5G / Abdulrahman Yarali: tác giả; Công ty Cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc: dịch và hiệu đính |  |
Xuất bản: | H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024 |
Đặc trưng số lượng: | 443 tr. : Hình vẽ, bảng biểu ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DV.0030552, DV.0030553 |
|
Nhan đề: | Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp: Tầm nhìn tiến hoá trong việc tạo ra các hệ sinh thái địa phương = Innovation and entrepreneurship ecosystems: An evolutionary vision in the creation of local ecosystems / Israel Patiño-Galván: tác giả; Công ty cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc: dịch và hiệu đính |  |
Xuất bản: | H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. |
Đặc trưng số lượng: | 265 tr. : Sơ đồ, bảng biểu ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DV.0030548, DV.0030549 |
|
Nhan đề: | Analyticity and Sparsity in Uncertainty Quantification for PDEs with Gaussian Random Field Inputs/ Dinh Dũng, Van Kien Nguyen, Christoph Schwab, Jakob Zech: tác giả |  |
Xuất bản: | Switzerland : Springer, 2023. |
Đặc trưng số lượng: | 205 tr. ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DN.0005732 |
|
Nhan đề: | Công nghệ mới cho các chuyên gia kinh doanh: Hướng dẫn phi kỹ thuật về quản lý và quản trị các công nghệ đột phá= Emerging technologies for business professionals: A nontechnical guide to the governance and management of disruptive technologies / Nishani Vincent, Amy Igou: tác giả; Công ty cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc: Dịch và hiệu đính |  |
Xuất bản: | H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. |
Đặc trưng số lượng: | 356 tr. : Hình vẽ, bảng biểu ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DV.0030556, DV.0030557 |
|
Nhan đề: | Tác động của trí tuệ nhân tạo đối với chuyển đổi tổ chức = Impact of Artificial Intelligence on Organizational Transformation / Balamurugan, S. , [và những người khác...]: biên tập; Công ty cổ phần Truyền thông và Văn hóa Con Sóc: dịch và hiệu đính |  |
Xuất bản: | H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. |
Đặc trưng số lượng: | 380 tr. : Hình ảnh, bảng biểu ; 24 cm. |
Đăng ký cá biệt: | DV.0030554, DV.0030555 |
|
Nhan đề: | Nghiên cứu mô phỏng xác định hệ số khí động của công trình nhà mái vòm hở bốn phía có mặt bằng hình chữ nhật / Đỗ Văn Linh: chủ nhiệm đề tài; Hồ Thị Hoài: thành viên tham gia |  |
Xuất bản: | H. : [Trường Đại học Giao thông Vận tải], 2025. |
Đặc trưng số lượng: | 25 tr. : Hình ảnh, bảng biểu ; 29 cm. + File PDF. |
Đăng ký cá biệt: | NCKH.0002336 |
|